Ưu đãi: Giảm 10% khi mua từ 3 sản phẩm
Nhận Linkdown
Ngay sau khi chuyển khoản.
Lưu trữ và bảo mật
Thông tin khách hàng được bảo mật tuyệt đối
Thanh Toán Sau
Quý khách nhận hàng tận tay trước khi trả tiền
Loại sản phẩm | Sách |
Số trang | 170 trang |
Chất lượng hình ảnh | Rõ nét (Hình ảnh trắng đen) |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt |
Với toàn bộ những công cụ có sẵn trên phần mềm jdpaint và một loạt thư viện mẫu (2D và 3D) điêu khắc trên phần mềm là đủ để giúp bạn có thể làm tốt được mọi công việc theo đúng quy trình từ thiết kế — chỉnh sửa — gia công mẫu trên máy CNC gỗ. Nhưng muốn vận hành tốt được nó thì cần phải sử dụng phần mềm thành thạo nhất, hiểu và có thể khai thác được hết các chức năng của mỗi công cụ trên phần mềm (Có đầy đủ kiến thức từ mức độ cơ bản đến nâng cao). Kiến thức ở mức độ cơ bản thì sẽ dễ học hơn (Có thể học thông qua các tài liệu, video hướng dẫn trên Youtube hay các diễn đàn về điêu khắc gỗ), nhưng đối với những kiến thức ở mức độ nâng cao và chuyên sâu thì khó hơn nhiều và không có nhiều nguồn tài liệu hướng dẫn (Nên cần phải đầu tư học các khóa học hoặc mua các tài liệu tự học ở mức độ nang cao)
Đây là tài liệu thứ 3 trong bộ 4 sách hướng dẫn sử dụng phần mềm JDPAINT trong điêu khắc gỗ, 2 quyển trước đã giới thiệu toàn bộ về nền tảng thiết kế 2D, 3D, Tạo và chỉnh sửa hình nổi. Tài liệu cung cấp cho người học những kiến thức nâng cao về điêu khắc (Tập trung nhiều vào 3D vì đó là những công cụ giúp thiết kế ra được những mẫu hoàn chỉnh và có độ thẩm mỹ cao). Muốn học dễ dàng và hiểu được nội dung của từng phần cần phải có kiến thức cơ bản về thiết kế và tạo hình nổi, khi xây dựng bộ 4 sách hướng dẫn trọn vẹn về điêu khắc gỗ trên jdpaint này những kiến thức đã được hệ thống theo trình tự từ đơn giản đến phức tạp và liền mạch. Tốt nhất cần học 2 tài liệu cơ bản trước khi học trên tài liệu này
Sách thiết kế 2D: Xem chi tiết
Sách thiết kế 3D - Tạo hình nổi: Xem chi tiết
Số lượng công cụ của tính năng về điêu khắc và chỉnh sửa hình nổi là rất nhiều, tài liệu này chỉ tập trung vào những kiến thức nâng cao để có thể xử lý được nhiều trường hợp khó giúp tạo ra những mẫu bắt mắt về tính thẩm mỹ và yêu cầu cao về kỹ thuật. Những phần nội dung về 2D và 3D cơ bản sẽ không được đề cập trong tài liệu này.
Bìa sách "Điêu khắc và chỉnh sửa hình nổi nâng cao"
Chương 1: Model | Chương 2: Color | Chương 3: Options |
1. New Mode(1)(tạo mode để lên khối 3D) 2. Save VSM(2) (lưu mode) 3. Load VSM(3)(lấy mode đã lưu) 4. Bitmap to Relief(4) (lấy file đuôi *.BMP) 5. Save As Bitmap(5) (lưu file có màu đuôi BMP) 6. Load Model Color(6) (lấy ảnh màu đuôi BMP) 7. Crop Model(9)(cắt mode) 8. Adjust Step (thay đổi độ phân giải) 9. Adjust Weight (thay đổi độ cao) 10. Transform Z(w) (thay đổi độ sâu) | 1. Smear Color(1) PHím Tắt Shift + K (tô màu bằng tay) 2. Wire coloring(2) PHím tắt: Shift + Z (tô đường viền) 3. Seed Coloring(3) Phím tắt: Shift + X (tô màu khi đã được tô đường viền) 4. Region Coloring(4) Phím tắt: Shift+C(lick đường viền rồi lick vào trong la tô) 5. (7) (tô màu tự động) | 1. Model Attributes (8)…phím tắt: Shift+H( số lần quay lại) 2. Map Mode(2) Phím Tắt: Shift + B(chế độ dễ quan sát khi lên khối) 3. Graphics Mode(4) Phím Tắt: Shift + N(chế độ dễ quan sát khi tô màu) |
Chương 4: Sculpt | Chương 5: Drived | Chương 6: Geometry |
1. Punch(3) Phím tắt: Shift+R (lên khối vuông đứng) 2. Region Relief(7) Shift + D (lên khối theo vector kín) 3. Deposit(1) Phím tắt + Q (làm nổi theo ý mình bằng cách đè chuột) 4. Carve(2) phím tắt Shift +W (làm lõm theo ý mình bằng cách đè chuột) 5. Color Relief(8) phím tắt: Shift + F(lên khối bằng màu) 6. Wire Relief(9) phím tắt: Alt+S+9 (lên khối vector hở) | 1. Drived Depositing(1) Phím tắt + A(tạo gân lá nổi theo vector) 2. Drived Carving(2) Phím tắt + S(tạo gân lá lõm theo vector) V>Effect
3. Patch Work (làm bề mặt như ruộng bậc thang) 4. Mosaic ( làm bề mặt như lót gạch) 5. Wall Tide(làm bề mặt như các thoải socala) 6. Procedural ( các hiệu ứng bề mặt nỗi vân) 7. Impressionism(các hiệu ứng bề mặt nỗi vân) | 1. Revolve(lên khối cái ly 1 cái ly dễ dàng) 2. Sweep phím tắt : Alt+X (lên khối theo biên dạng vector mà ta uống) 3. Blend (hàn 2 khối với nhau) 4. Scale Surf( lên khối như vẩy rồng, vẩy cá) 5. Cloud (Wire Relief) Phím tắt : Alt + Z(lên khối nghiêng) |
Chương 7: Deform | Chương 8: Feature |
1. warp( quậy 1 vùng khối có màu như quậy hột gà) 2. Convex Lens( túm khối thành nắp chai) 3. Concave Lens(túm khối lại) 4. CW Inner Twirling (tạo xoáy nước ngược kim đồng hồ) 5. CCW Inner Twirling (tạo xoáy nước cùng kim đồng hồ) | 1. Move Feature( di chuyển khối) 2. Rotate Feature( xoay khối) 3. Symmetry Feature(lật khối) |